rén bước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rén bước+
- Tiptoe, walk gingerly
- Rén bước trong hành lang bệnh viện
To walk gingerly in the corridor of a hospital
- Rén bước trong hành lang bệnh viện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rén bước"
Lượt xem: 607